村
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
村 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 木 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
村
Tính từ[sửa]
村
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
村 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɔn˧˧ tʰuən˧˧ tʰon˧˧ ʨon˧˧ ʨɔn˧˧ tʰuən˧˥ sɔm˧˥ tʰun˧˧ | tʰɔŋ˧˥ tʰuəŋ˧˥ tʰoŋ˧˥ ʨoŋ˧˥ ʨɔŋ˧˥ tʰuəŋ˩˧ sɔ̰m˩˧ tʰuŋ˧˥ | tʰɔŋ˧˧ tʰuəŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨoŋ˧˧ ʨɔŋ˧˧ tʰuəŋ˧˥ sɔm˧˥ tʰuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɔn˧˥ tʰuən˧˥ tʰon˧˥ ʨon˧˥ ʨɔn˧˥ tʰuən˩˩ sɔm˩˩ tʰun˧˥ | tʰɔn˧˥˧ tʰuən˧˥˧ tʰon˧˥˧ ʨon˧˥˧ ʨɔn˧˥˧ tʰuən˩˧ sɔ̰m˩˧ tʰun˧˥˧ |