Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67F4, 柴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67F4

[U+67F3]
CJK Unified Ideographs
[U+67F5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Củi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

si, tứ, sầy, tái, sài, thầy, thày, thài, xầy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧˧˥ sə̤j˨˩ taːj˧˥ sa̤ːj˨˩ tʰə̤j˨˩ tʰa̤j˨˩ tʰa̤ːj˨˩ sə̤j˨˩ʂi˧˥ tɨ̰˩˧ ʂəj˧˧ ta̰ːj˩˧ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧ʂi˧˧˧˥ ʂəj˨˩ taːj˧˥ ʂaːj˨˩ tʰəj˨˩ tʰaj˨˩ tʰaːj˨˩ səj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥˩˩ ʂəj˧˧ taːj˩˩ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧ʂi˧˥˧ tɨ̰˩˧ ʂəj˧˧ ta̰ːj˩˧ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧