柴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柴 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 木 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+67F4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
柴
- Củi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
柴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˧ tɨ˧˥ sə̤j˨˩ taːj˧˥ sa̤ːj˨˩ tʰə̤j˨˩ tʰa̤j˨˩ tʰa̤ːj˨˩ sə̤j˨˩ | ʂi˧˥ tɨ̰˩˧ ʂəj˧˧ ta̰ːj˩˧ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧ | ʂi˧˧ tɨ˧˥ ʂəj˨˩ taːj˧˥ ʂaːj˨˩ tʰəj˨˩ tʰaj˨˩ tʰaːj˨˩ səj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂi˧˥ tɨ˩˩ ʂəj˧˧ taːj˩˩ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧ | ʂi˧˥˧ tɨ̰˩˧ ʂəj˧˧ ta̰ːj˩˧ ʂaːj˧˧ tʰəj˧˧ tʰaj˧˧ tʰaːj˧˧ səj˧˧ |