案
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
案 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: àn (an4)
- Wade–Giles: an4
Danh từ
[sửa]案
- Cái bàn.
- Cái án, cái bàn, cái giá.
- Hướng dẫn.
- Một vụ kiện, sự kêu nài, một trạng huống.
- Suy nghĩ, suy tưởng, quyết định.
Dịch
[sửa]- cái bàn
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
案 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ aːn˧˧ aːn˧˥ | iəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧ | iəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ aːn˧˥ aːn˩˩ | iən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːn˩˧ |