Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E6F, 湯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E6F

[U+6E6E]
CJK Unified Ideographs
[U+6E70]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “巾28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước luộc thịt, nước xuýt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

than, thang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ tʰaːŋ˧˧tʰaːŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːn˧˥˧ tʰaːŋ˧˥˧