- Bộ thủ: 水 + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.
準
- Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách…).
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨṵn˧˩˧ ʨwaːn˧˥ ʨon˧˥ ʨwə̰n˧˩˧ ʨon˧˥ ʨuŋ˧˥ ʨuʔun˧˥ | ʨuŋ˧˩˨ ʨwa̰ːŋ˩˧ tʂo̰ŋ˩˧ ʨwəŋ˧˩˨ ʨo̰ŋ˩˧ tʂṵŋ˩˧ ʨuŋ˧˩˨ | ʨuŋ˨˩˦ ʨwaːŋ˧˥ tʂoŋ˧˥ ʨwəŋ˨˩˦ ʨoŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ʨun˧˩ ʨwan˩˩ tʂon˩˩ ʨwən˧˩ ʨon˩˩ tʂuŋ˩˩ ʨṵn˩˧ | ʨun˧˩ ʨwan˩˩ tʂon˩˩ ʨwən˧˩ ʨon˩˩ tʂuŋ˩˩ ʨun˧˩ | ʨṵʔn˧˩ ʨwa̰n˩˧ tʂo̰n˩˧ ʨwə̰ʔn˧˩ ʨo̰n˩˧ tʂṵŋ˩˧ ʨṵn˨˨ |