Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E96, 準
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E96

[U+6E95]
CJK Unified Ideographs
[U+6E97]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chủn, choán, trốn, chuẩn, chốn, trúng, chũn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵn˧˩˧ ʨwaːn˧˥ ʨon˧˥ ʨwə̰n˧˩˧ ʨon˧˥ ʨuŋ˧˥ ʨuʔun˧˥ʨuŋ˧˩˨ ʨwa̰ːŋ˩˧ tʂo̰ŋ˩˧ ʨwəŋ˧˩˨ ʨo̰ŋ˩˧ tʂṵŋ˩˧ ʨuŋ˧˩˨ʨuŋ˨˩˦ ʨwaːŋ˧˥ tʂoŋ˧˥ ʨwəŋ˨˩˦ ʨoŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨun˧˩ ʨwan˩˩ tʂon˩˩ ʨwən˧˩ ʨon˩˩ tʂuŋ˩˩ ʨṵn˩˧ʨun˧˩ ʨwan˩˩ tʂon˩˩ ʨwən˧˩ ʨon˩˩ tʂuŋ˩˩ ʨun˧˩ʨṵʔn˧˩ ʨwa̰n˩˧ tʂo̰n˩˧ ʨwə̰ʔn˧˩ ʨo̰n˩˧ tʂṵŋ˩˧ ʨṵn˨˨