Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+74F7, 瓷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-74F7

[U+74F6]
CJK Unified Ideographs
[U+74F8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bát đĩa bằng sành.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

từ, , sứ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩˧˧˧˥˧˧˧˥ ʂɨ̰˩˧˨˩˧˧ ʂɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˥ ʂɨ˩˩˧˧˧˥˧ ʂɨ̰˩˧