癒
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
癒 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 疒 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7652 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 유
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
癒
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
癒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˥ zuʔu˧˥ ŋu˧˧ | jṵ˩˧ ju˧˩˨ ŋu˧˥ | ju˧˥ ju˨˩˦ ŋu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˩˩ ɟṵ˩˧ ŋu˧˥ | ɟu˩˩ ɟu˧˩ ŋu˧˥ | ɟṵ˩˧ ɟṵ˨˨ ŋu˧˥˧ |