Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7652, 癒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7652

[U+7651]
CJK Unified Ideographs
[U+7653]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 13” ghi đè từ khóa trước, “廴51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, , ngu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˥ zuʔu˧˥ ŋu˧˧jṵ˩˧ ju˧˩˨ ŋu˧˥ju˧˥ ju˨˩˦ ŋu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˩˩ ɟṵ˩˧ ŋu˧˥ɟu˩˩ ɟu˧˩ ŋu˧˥ɟṵ˩˧ ɟṵ˨˨ ŋu˧˥˧