Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7656, 癖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7656

[U+7655]
CJK Unified Ideographs
[U+7657]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 13” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tịch, phích, tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ʔk˨˩ fïk˧˥ tïk˧˥tḭ̈t˨˨ fḭ̈t˩˧ tḭ̈t˩˧tɨt˨˩˨ fɨt˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˨˨ fïk˩˩ tïk˩˩tḭ̈k˨˨ fïk˩˩ tïk˩˩tḭ̈k˨˨ fḭ̈k˩˧ tḭ̈k˩˧