癖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
癖 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 疒 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7656 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 벽
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
癖
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
癖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ʔk˨˩ fïk˧˥ tïk˧˥ | tḭ̈t˨˨ fḭ̈t˩˧ tḭ̈t˩˧ | tɨt˨˩˨ fɨt˧˥ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïk˨˨ fïk˩˩ tïk˩˩ | tḭ̈k˨˨ fïk˩˩ tïk˩˩ | tḭ̈k˨˨ fḭ̈k˩˧ tḭ̈k˩˧ |