Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+765E, 癞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-765E

[U+765D]
CJK Unified Ideographs
[U+765F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh hủi, bệnh phong.
  2. Bệnh ghẻ.
  3. (Thú y học) Bệnh lở ghẻ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔj˨˩la̰ːj˨˨laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˨˨la̰ːj˨˨