Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7669, 癩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7669

[U+7668]
CJK Unified Ideographs
[U+766A]
U+F90E, 癩
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F90E

[U+F90D]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F90F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh hủi, bệnh phong.
  2. Bệnh ghẻ.
  3. (Thú y học) Bệnh lở ghẻ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lầy, lại, cùi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤j˨˩ la̰ːʔj˨˩ kṳj˨˩ləj˧˧ la̰ːj˨˨ kuj˧˧ləj˨˩ laːj˨˩˨ kuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləj˧˧ laːj˨˨ kuj˧˧ləj˧˧ la̰ːj˨˨ kuj˧˧