Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+77D3, 矓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77D3

[U+77D2]
CJK Unified Ideographs
[U+77D4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 16” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Nhòe.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lung, trông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luŋ˧˧ ʨəwŋ˧˧luŋ˧˥ tʂəwŋ˧˥luŋ˧˧ tʂəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luŋ˧˥ tʂəwŋ˧˥luŋ˧˥˧ tʂəwŋ˧˥˧