Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+796D, 祭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-796D

[U+796C]
CJK Unified Ideographs
[U+796E]

Tra cứu

Chuyển tự

Cách phát âm

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Động từ

  1. Để cúng, hy sinh, tôn thờ.
  2. Một buổi dâng lễ vật cho tổ tiên của mình.

Danh từ

Cách phát âm

  1. 祭國 (Zhai), một bang trong thời Xuân Thu.
  2. Một họ.

Tiếng Quan Thoại

Động từ

Danh từ

  1. Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

  1. Lễ hội, ngày hội.

Chuyển tự

Cách phát âm

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

viết theo chữ quốc ngữ

tế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.