祭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
祭 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Động từ[sửa]
祭
Danh từ[sửa]
祭
Cách phát âm[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
Danh từ[sửa]
祭
- Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
祭
- Lễ hội, ngày hội.
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
祭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 示 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Danh từ
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Mục từ chữ Nôm