祭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
祭 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Động từ
[sửa]祭
Danh từ
[sửa]祭
Cách phát âm
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]Danh từ
[sửa]祭
- Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]祭
- Lễ hội, ngày hội.
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
[sửa]祭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 示 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Danh từ
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Mục từ chữ Nôm