突
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
突 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: gia, đột
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 穴 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7A81 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: tū (tu1)
- Wade–Giles: t’u1
Phó từ[sửa]
突
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
突 viết theo chữ quốc ngữ |
đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṵʔt˨˩ so̰ʔt˨˩ zo̰ʔt˨˩ zot˧˥ mət˧˥ ɗuət˨˩ tɔ̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔt˨˩ zṵʔk˨˩ lɔ̰ʔt˨˩ zɔ̰ʔt˨˩ ɗɔt˧˥ zaː˧˧ ʨa̰ʔt˨˩ ɗə̰ːʔt˨˩ ʨə̰ːʔt˨˩ | ɗṵk˨˨ ʂo̰k˨˨ jo̰k˨˨ jo̰k˩˧ mə̰k˩˧ ɗuək˨˨ tɔ̰k˨˨ ɗo̰k˨˨ jṵk˨˨ lɔ̰k˨˨ jɔ̰k˨˨ ɗɔ̰k˩˧ jaː˧˥ ʨa̰k˨˨ ɗə̰ːk˨˨ ʨə̰ːk˨˨ | ɗuk˨˩˨ ʂok˨˩˨ jok˨˩˨ jok˧˥ mək˧˥ ɗuək˨˩˨ tɔk˨˩˨ ɗok˨˩˨ juk˨˩˨ lɔk˨˩˨ jɔk˨˩˨ ɗɔk˧˥ jaː˧˧ ʨak˨˩˨ ɗəːk˨˩˨ ʨəːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗut˨˨ ʂot˨˨ ɟot˨˨ ɟot˩˩ mət˩˩ ɗuət˨˨ tɔt˨˨ ɗot˨˨ ɟuk˨˨ lɔt˨˨ ɟɔt˨˨ ɗɔt˩˩ ɟaː˧˥ ʨat˨˨ ɗəːt˨˨ ʨəːt˨˨ | ɗṵt˨˨ ʂo̰t˨˨ ɟo̰t˨˨ ɟot˩˩ mət˩˩ ɗuət˨˨ tɔ̰t˨˨ ɗo̰t˨˨ ɟṵk˨˨ lɔ̰t˨˨ ɟɔ̰t˨˨ ɗɔt˩˩ ɟaː˧˥ ʨa̰t˨˨ ɗə̰ːt˨˨ ʨə̰ːt˨˨ | ɗṵt˨˨ ʂo̰t˨˨ ɟo̰t˨˨ ɟo̰t˩˧ mə̰t˩˧ ɗuət˨˨ tɔ̰t˨˨ ɗo̰t˨˨ ɟṵk˨˨ lɔ̰t˨˨ ɟɔ̰t˨˨ ɗɔ̰t˩˧ ɟaː˧˥˧ ʨa̰t˨˨ ɗə̰ːt˨˨ ʨə̰ːt˨˨ |