Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7AA0, 窠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AA0

[U+7A9F]
CJK Unified Ideographs
[U+7AA1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 08” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ thụt vào (ở đầu dòng).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khoa, khòa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ xwa̤ː˨˩kʰwaː˧˥ kʰwaː˧˧kʰwaː˧˧ kʰwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ xwa˧˧xwa˧˥˧ xwa˧˧