Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7C5A, 籚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C5A

[U+7C59]
CJK Unified Ideographs
[U+7C5B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lờ, lừ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤ː˨˩ lɨ̤˨˩˧˧ləː˧˧˧˧˧˥ləː˨˩˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˧˧˧˧˥ləː˧˧˧˧˧˥˧