綠
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
綠 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: lǜ (lü4)
- Phiên âm Hán-Việt: lục
- Chữ Hangul: 록>녹
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]綠
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
綠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luək˧˥ lṵʔk˨˩ | luək˩˧ lṵk˨˨ | luək˧˥ luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luək˩˩ luk˨˨ | luək˩˩ lṵk˨˨ | luək˩˧ lṵk˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 糸 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Hóa học