祿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
祿 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 示 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+797F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 록>녹
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
祿
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
祿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəwk˧˥ ləwk˧˥ luk˧˥ lawk˧˥ lə̰ʔwk˨˩ | tʂə̰wk˩˧ lə̰wk˩˧ lṵk˩˧ la̰wk˩˧ lə̰wk˨˨ | tʂəwk˧˥ ləwk˧˥ luk˧˥ lawk˧˥ ləwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəwk˩˩ ləwk˩˩ luk˩˩ lawk˩˩ ləwk˨˨ | tʂəwk˩˩ ləwk˩˩ luk˩˩ lawk˩˩ lə̰wk˨˨ | tʂə̰wk˩˧ lə̰wk˩˧ lṵk˩˧ la̰wk˩˧ lə̰wk˨˨ |