胖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
胖 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 肉 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+80D6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 반
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
胖
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
胖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ ɓɛw˧˥ ɓa̤ːn˨˩ ɓə̰ːn˧˩˧ ɓəʔən˧˥ faːn˧˥ | ɓaːŋ˧˥ ɓɛ̰w˩˧ ɓaːŋ˧˧ ɓəːŋ˧˩˨ ɓəːŋ˧˩˨ fa̰ːŋ˩˧ | ɓaːŋ˧˧ ɓɛw˧˥ ɓaːŋ˨˩ ɓəːŋ˨˩˦ ɓəːŋ˨˩˦ faːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ ɓɛw˩˩ ɓaːn˧˧ ɓəːn˧˩ ɓə̰ːn˩˧ faːn˩˩ | ɓaːn˧˥ ɓɛw˩˩ ɓaːn˧˧ ɓəːn˧˩ ɓəːn˧˩ faːn˩˩ | ɓaːn˧˥˧ ɓɛ̰w˩˧ ɓaːn˧˧ ɓə̰ːʔn˧˩ ɓə̰ːn˨˨ fa̰ːn˩˧ |