Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+813E, 脾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-813E

[U+813D]
CJK Unified Ideographs
[U+813F]
脾 U+2F985, 脾
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F985
䐋
[U+2F984]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 媵
[U+2F986]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Giải phẫu) Tuỵ, tuyến tuỵ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tỳ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩ ti̤˨˩ti˧˧ ti˧˧ti˨˩ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧ ti˧˧