Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82FE, 苾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82FE

[U+82FD]
CJK Unified Ideographs
[U+82FF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.
  2. Mùi thơm, hương vị.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tất, bật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˥ tət˧˥ ɓə̰ʔt˨˩ɓḭ˩˧ tə̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ɓi˧˥ tək˧˥ ɓək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˩˩ tət˩˩ ɓət˨˨ɓi˩˩ tət˩˩ ɓə̰t˨˨ɓḭ˩˧ tə̰t˩˧ ɓə̰t˨˨