Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+82FE, 苾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82FE

[U+82FD]
CJK Unified Ideographs
[U+82FF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.
  2. Mùi thơm, hương vị.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tất, bật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˥ tət˧˥ ɓə̰ʔt˨˩ɓḭ˩˧ tə̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ɓi˧˥ tək˧˥ ɓək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˩˩ tət˩˩ ɓət˨˨ɓi˩˩ tət˩˩ ɓə̰t˨˨ɓḭ˩˧ tə̰t˩˧ ɓə̰t˨˨