Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8327, 茧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8327

[U+8326]
CJK Unified Ideographs
[U+8328]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kiến trúc) Lớp dẻo phủ ngoài.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kén, kiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛn˧˥ kiə̰n˧˩˧kɛ̰ŋ˩˧ kiəŋ˧˩˨kɛŋ˧˥ kiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛn˩˩ kiən˧˩kɛ̰n˩˧ kiə̰ʔn˧˩