Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+835B, 荛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-835B

[U+835A]
CJK Unified Ideographs
[U+835C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Củi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiêu, nghiêu, nhiễu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəw˧˧ ŋiəw˧˧ ɲiəʔəw˧˥ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiəw˧˩˨ɲiəw˧˧ ŋiəw˧˧ ɲiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiə̰w˩˧ɲiəw˧˥ ŋiəw˧˥ ɲiəw˧˩ɲiəw˧˥˧ ŋiəw˧˥˧ ɲiə̰w˨˨