Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83BD, 莽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83BD

[U+83BC]
CJK Unified Ideographs
[U+83BE]
莽 U+2F99D, 莽
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F99D
茣
[U+2F99C]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 菧
[U+2F99E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bụi cây.
  2. Bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng).
  3. Độc, có chất độc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mãng, mảng, mắng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔaŋ˧˥ ma̰ːŋ˧˩˧ maŋ˧˥maːŋ˧˩˨ maːŋ˧˩˨ ma̰ŋ˩˧maːŋ˨˩˦ maːŋ˨˩˦ maŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːŋ˩˧ maːŋ˧˩ maŋ˩˩maːŋ˧˩ maːŋ˧˩ maŋ˩˩ma̰ːŋ˨˨ ma̰ːʔŋ˧˩ ma̰ŋ˩˧