莽
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莽 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+83BD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: mǎng (mang3)
- Phiên âm Hán-Việt: mãng
- Chữ Hangul: 망
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
莽
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
莽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maʔaŋ˧˥ ma̰ːŋ˧˩˧ maŋ˧˥ | maːŋ˧˩˨ maːŋ˧˩˨ ma̰ŋ˩˧ | maːŋ˨˩˦ maːŋ˨˩˦ maŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ma̰ːŋ˩˧ maːŋ˧˩ maŋ˩˩ | maːŋ˧˩ maːŋ˧˩ maŋ˩˩ | ma̰ːŋ˨˨ ma̰ːʔŋ˧˩ ma̰ŋ˩˧ |