Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+84D1, 蓑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84D1

[U+84D0]
CJK Unified Ideographs
[U+84D2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. dừa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

soa, thoa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaː˧˧ tʰwaː˧˧ʂwaː˧˥ tʰwaː˧˥ʂwaː˧˧ tʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwa˧˥ tʰwa˧˥ʂwa˧˥˧ tʰwa˧˥˧