Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+84EC, 蓬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84EC

[U+84EB]
CJK Unified Ideographs
[U+84ED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 11” ghi đè từ khóa trước, “己65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bòng, bồng, bùng, bầng, phồng, phùng, bong, buồng, bừng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤wŋ˨˩ ɓə̤wŋ˨˩ ɓṳŋ˨˩ ɓə̤ŋ˨˩ fə̤wŋ˨˩ fṳŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ ɓuəŋ˨˩ ɓɨ̤ŋ˨˩ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧ɓawŋ˨˩ ɓəwŋ˨˩ ɓuŋ˨˩ ɓəŋ˨˩ fəwŋ˨˩ fuŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ ɓuəŋ˨˩ ɓɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥˧ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧