蓬
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蓬 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 17
- Bộ thủ: 艸 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+84EC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: péng (peng2)
- Phiên âm Hán-Việt: bồng
- Chữ Hangul: 봉
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蓬
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蓬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤wŋ˨˩ ɓə̤wŋ˨˩ ɓṳŋ˨˩ ɓə̤ŋ˨˩ fə̤wŋ˨˩ fṳŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ ɓuəŋ˨˩ ɓɨ̤ŋ˨˩ | ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧ | ɓawŋ˨˩ ɓəwŋ˨˩ ɓuŋ˨˩ ɓəŋ˨˩ fəwŋ˨˩ fuŋ˨˩ ɓawŋ˧˧ ɓuəŋ˨˩ ɓɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧ | ɓawŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ ɓuŋ˧˧ ɓəŋ˧˧ fəwŋ˧˧ fuŋ˧˧ ɓawŋ˧˥˧ ɓuəŋ˧˧ ɓɨŋ˧˧ |