Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+84FF, 蓿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84FF

[U+84FE]
CJK Unified Ideographs
[U+8500]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 11” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cỏ ba lá.
  2. (Thực vật học) Cỏ đinh lăng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, túc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥ tuk˧˥tṵ˩˧ tṵk˩˧tu˧˥ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩ tuk˩˩tṵ˩˧ tṵk˩˧