Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A41, 詁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A41

[U+8A40]
CJK Unified Ideographs
[U+8A42]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 05” ghi đè từ khóa trước, “廾75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Tôn giáo) Sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cổ, hỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ hoʔo˧˥ko˧˩˨ ho˧˩˨ko˨˩˦ ho˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ ho̰˩˧ko˧˩ ho˧˩ko̰ʔ˧˩ ho̰˨˨