Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8EFB, 軻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8EFB

[U+8EFA]
CJK Unified Ideographs
[U+8EFC]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Trục xe.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kha, khả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaː˧˧ xa̰ː˧˩˧kʰaː˧˥ kʰaː˧˩˨kʰaː˧˧ kʰaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˥ xaː˧˩xaː˧˥˧ xa̰ːʔ˧˩