Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9072, 遲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9072

[U+9071]
CJK Unified Ideographs
[U+9073]

U+FAC3, 遲
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FAC3

[U+FAC2]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FAC4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 12” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Điệu Xlo, điệu trượt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, chầy, trì, trĩ, chề, trìa, chày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi̤˨˩ ʨə̤j˨˩ ʨi̤˨˩ ʨiʔi˧˥ ʨe̤˨˩ ʨi̤ə˨˩ ʨa̤j˨˩ʐi˧˧ ʨəj˧˧ tʂi˧˧ tʂi˧˩˨ ʨe˧˧ tʂiə˧˧ ʨaj˧˧ɹi˨˩ ʨəj˨˩ tʂi˨˩ tʂi˨˩˦ ʨe˨˩ tʂiə˨˩ ʨaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˧ ʨəj˧˧ tʂi˧˧ tʂḭ˩˧ ʨe˧˧ tʂiə˧˧ ʨaj˧˧ɹi˧˧ ʨəj˧˧ tʂi˧˧ tʂi˧˩ ʨe˧˧ tʂiə˧˧ ʨaj˧˧ɹi˧˧ ʨəj˧˧ tʂi˧˧ tʂḭ˨˨ ʨe˧˧ tʂiə˧˧ ʨaj˧˧