钼
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钼 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: mù (mu4), tǎn (tan3)
- Phiên âm Hán-Việt: mục
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
钼
- (Hoá học) Molybden.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṵʔk˨˩ | mṵk˨˨ | muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muk˨˨ | mṵk˨˨ |