Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9878, 顸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9878

[U+9877]
CJK Unified Ideographs
[U+9879]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “页 03” ghi đè từ khóa trước, “广99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

han, hiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːn˧˧ hiən˧˧haːŋ˧˥ hiəŋ˧˥haːŋ˧˧ hiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˥ hiən˧˥haːn˧˥˧ hiən˧˥˧