Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9AEF, 髯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AEF

[U+9AEE]
CJK Unified Ideographs
[U+9AF0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “髟 05” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Râu mép, ria.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiêm, nhem, nhiễm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəm˧˧ ɲɛm˧˧ ɲiəʔəm˧˥ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiəm˧˩˨ɲiəm˧˧ ɲɛm˧˧ ɲiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiə̰m˩˧ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiəm˧˩ɲiəm˧˥˧ ɲɛm˧˥˧ ɲiə̰m˨˨