髯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
髯 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 髟 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9AEF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana ひげ
- Chữ Hangul: 염
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
髯
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
髯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiəm˧˧ ɲɛm˧˧ ɲiəʔəm˧˥ | ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiəm˧˩˨ | ɲiəm˧˧ ɲɛm˧˧ ɲiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiə̰m˩˧ | ɲiəm˧˥ ɲɛm˧˥ ɲiəm˧˩ | ɲiəm˧˥˧ ɲɛm˧˥˧ ɲiə̰m˨˨ |