Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B01, 鬁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B01

[U+9B00]
CJK Unified Ideographs
[U+9B02]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “髟 07” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bệnh chốc đầu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lị, lỵ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭʔ˨˩ li˧˧lḭ˨˨ li˧˥li˨˩˨ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˨˨ li˧˥lḭ˨˨ li˧˥lḭ˨˨ li˧˥˧