Bước tới nội dung

lị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lḭʔ˨˩lḭ˨˨li˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
li˨˨lḭ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lị

  1. Cv. lỵ.
  2. Kiết lị (nói tắt).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]