Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9D07, 鴇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D07

[U+9D06]
CJK Unified Ideographs
[U+9D08]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 04” ghi đè từ khóa trước, “弋105”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim ôtit.
  2. Mụ trùm gái điếm, mụ "tú ".

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bửu, bảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭw˧˩˧ ɓa̰ːw˧˩˧ɓɨw˧˩˨ ɓaːw˧˩˨ɓɨw˨˩˦ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨw˧˩ ɓaːw˧˩ɓɨ̰ʔw˧˩ ɓa̰ːʔw˧˩