Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B6F, 魯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B6F

[U+9B6E]
CJK Unified Ideographs
[U+9B70]
U+F939, 魯
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F939

[U+F938]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F93A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 04” ghi đè từ khóa trước, “干102”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. The vulgarquần chúng, thường dân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sỗ, lỗ, lổ, , nhỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soʔo˧˥ loʔo˧˥ lo̰˧˩˧ lɔʔɔ˧˥ ɲoʔo˧˥ʂo˧˩˨ lo˧˩˨ lo˧˩˨˧˩˨ ɲo˧˩˨ʂo˨˩˦ lo˨˩˦ lo˨˩˦˨˩˦ ɲo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo̰˩˧ lo̰˩˧ lo˧˩ lɔ̰˩˧ ɲo̰˩˧ʂo˧˩ lo˧˩ lo˧˩˧˩ ɲo˧˩ʂo̰˨˨ lo̰˨˨ lo̰ʔ˧˩ lɔ̰˨˨ ɲo̰˨˨