魯
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
魯 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 魚 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9B6F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
魯
- (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
- The vulgar quần chúng, thường dân.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
魯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
soʔo˧˥ loʔo˧˥ lo̰˧˩˧ lɔʔɔ˧˥ ɲoʔo˧˥ | ʂo˧˩˨ lo˧˩˨ lo˧˩˨ lɔ˧˩˨ ɲo˧˩˨ | ʂo˨˩˦ lo˨˩˦ lo˨˩˦ lɔ˨˩˦ ɲo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo̰˩˧ lo̰˩˧ lo˧˩ lɔ̰˩˧ ɲo̰˩˧ | ʂo˧˩ lo˧˩ lo˧˩ lɔ˧˩ ɲo˧˩ | ʂo̰˨˨ lo̰˨˨ lo̰ʔ˧˩ lɔ̰˨˨ ɲo̰˨˨ |