魯
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 魯 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
魯
- (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
- The vulgar – quần chúng, thường dân.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 魯 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| soʔo˧˥ loʔo˧˥ lo̰˧˩˧ lɔʔɔ˧˥ ɲoʔo˧˥ | ʂo˧˩˨ lo˧˩˨ lo˧˩˨ lɔ˧˩˨ ɲo˧˩˨ | ʂo˨˩˦ lo˨˩˦ lo˨˩˦ lɔ˨˩˦ ɲo˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂo̰˩˧ lo̰˩˧ lo˧˩ lɔ̰˩˧ ɲo̰˩˧ | ʂo˧˩ lo˧˩ lo˧˩ lɔ˧˩ ɲo˧˩ | ʂo̰˨˨ lo̰˨˨ lo̰ʔ˧˩ lɔ̰˨˨ ɲo̰˨˨ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 魚 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại