Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+9EFD, 黽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EFD

[U+9EFC]
CJK Unified Ideographs
[U+9EFE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “黽 00” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Cố gắng, nỗ lực, ráng sức, gắng sức.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

miễn, mẫn, mãnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəʔən˧˥ məʔən˧˥ maʔajŋ˧˥miəŋ˧˩˨ məŋ˧˩˨ man˧˩˨miəŋ˨˩˦ məŋ˨˩˦ man˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miə̰n˩˧ mə̰n˩˧ ma̰jŋ˩˧miən˧˩ mən˧˩ majŋ˧˩miə̰n˨˨ mə̰n˨˨ ma̰jŋ˨˨