𤤨
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𤤨 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]𤤨
- Một loại đá bán quý ít quý hơn ngọc bích.
Tính từ
[sửa]𤤨
- Phi thường, tuyệt vời.
- 𤤨寶/𤤨宝 ― guībǎo ― kho báu
Ghi chú sử dụng
[sửa]Thường dùng 瑰 thay cho 𤤨.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Tính từ
[sửa]𤤨
- Sự lạ lùng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Danh từ
[sửa]𤤨
Tính từ
[sửa]𤤨
Chuyển tự
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𤤨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
koj˧˧ xoj˧˧ | koj˧˥ kʰoj˧˥ | koj˧˧ kʰoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
koj˧˥ xoj˧˥ | koj˧˥˧ xoj˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension B
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 王 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA