Anh giáo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ zaːw˧˥ | an˧˥ ja̰ːw˩˧ | an˧˧ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ ɟaːw˩˩ | ajŋ˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ
[sửa]Anh giáo
- Một giáo hội của đạo Tin Lành nhưng tổ chức độc lập, là quốc giáo của nước Anh trong thời kì cải cách tôn giáo nửa đầu thế kỉ XVI.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Hệ phái Tin Lành
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- Từ có bản dịch tiếng Latvia
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Việt