Nguyễn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiəʔən˧˥ | ŋwiəŋ˧˩˨ | ŋwiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiə̰n˩˧ | ŋwiən˧˩ | ŋwiə̰n˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán trung cổ 阮 (nguyễn, *ngiuæ̌n).
Tên
[sửa]Nguyễn
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: نغوين
- Tiếng Anh: Nguyen
- Tiếng Basque: Nguyên
- Tiếng Bồ Đào Nha: Nguyen
- Tiếng Đức: Nguyen
- Tiếng Hà Lan: Nguyen, Nguyên
- Tiếng Mân Nam: Ńg
- Tiếng Na Uy: Nguyen
- Tiếng Nga: Нгуен
- Tiếng Nhật: グエン (げん, gen)
- Tiếng Pháp: Nguyen, N'Guyen (ít dùng), Nguyên (ít dùng)
- Tiếng Séc: Nguyen
- Tiếng Slovene: Nguyen
- Tiếng Tamil: ஙுயென்
- Tiếng Tây Ban Nha: Nguyên
- Tiếng Thái: เหงียน
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Nguyen
- Tiếng Thụy Điển: Nguyen
- Tiếng Triều Tiên: 응우옌
- Tiếng Trung Quốc: 阮 (ruǎn)