Bản mẫu:Trang Chính/Mục từ mới
(Đổi hướng từ Thành viên:Mxn/Trang Chính/2011/Mục từ mới)
- Tiếng Việt
- thanh bạch, cục súc, nòng giảm thanh, bộc trực, vững chãi, bột sắn, cảm cúm, thịt heo, thịt lợn, tôm hùm đất, phong hàn, xung huyết, bổ phế, khuynh diệp, dầu gió
- Tiếng Anh
- admiring, bating, vaporizing, waterboarding, elf, sin, silvering, reputing, endeavouring, violative, irid, bestrewing, barrelling, set, sat
- 859 ngôn ngữ khác
- twak, twak ar, twakam, təm, tɨs, wá, wáng, afelfela, bisīlla, παγάκι, Taqbaylit, armunin, armun, kōsa, amuč n čam