Trà Bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧tʂaː˧˧ ɓaːŋ˧˩˨tʂaː˨˩ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ ɓaːn˧˩tʂaː˧˧ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ riêng[sửa]

Trà Bản

  1. Đảo thuộc tỉnh Quảng Ninh. Nằmphía nam và cách đảo Cái Bầu 10km, cấu tạo bằng đá vôi (1/3 diện tích), đá cát và đá sét. Diện tích khoảng 87km2, đỉnh cao 445m (núi Nàng Tiên).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]