abbreviate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/
![]() | [ə.ˈbri.vi.ˌeɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
abbreviate ngoại động từ /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/
Chia động từ[sửa]
abbreviate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
abbreviate /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/
Tham khảo[sửa]
- "abbreviate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)