jeune
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/69/Je%C3%BBne_international_contre_les_essais_nucl%C3%A9aires%2C_mars_1990%2C_Grenoble%2C_France.jpg/220px-Je%C3%BBne_international_contre_les_essais_nucl%C3%A9aires%2C_mars_1990%2C_Grenoble%2C_France.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒœn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
Giống cái | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
jeune /ʒœn/
- Trẻ; non.
- N'être plus jeune — không còn trẻ nữa
- Jeune fille — thiếu nữ
- Jeunes plants — cây non
- Trẻ trung.
- Des traits jeunes — những nét trẻ trung
- Trẻ tuổi, non trẻ, mới.
- Les jeunes mariés — cặp vợ chồng mới cưới
- Ngây thơ.
- Sinh sau, thứ, em.
- (Thân mật) Thiếu, không đủ.
- Repas un peu jeune — bữa cơm hơi thiếu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
Số nhiều | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
jeune /ʒœn/
- (Người) Thanh niên.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Con vật con.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jeune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)