Bước tới nội dung

assumed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsuːmd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

assumed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của assume

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

assumed /ə.ˈsuːmd/

  1. Làm ra vẻ, giả bộ.
    with assumed indifference — làm ra vẻ thờ ơ
  2. Giả, không có thật.
    assumed name — tên giả, tên mượn
  3. Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận.

Tham khảo

[sửa]