Bước tới nội dung

author

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.θɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

author (số nhiều authors) /ˈɔ.θɜː/

  1. Tác giả.
    Ho Ngoc Duc is the author of the FVDP software. — Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm FVDP
  2. Người tạo ra, người gây ra.
    author of evil — người gây ra các điều ác
  3. (Tôn giáo) Đảng sáng tạo (Chúa).

Ngoại động từ

[sửa]

author ngoại động từ /ˈɔ.θɜː/

  1. Tạo ra, sáng tạo, sáng tác.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]