author
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.θɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.θɜː] |
Danh từ
[sửa]author (số nhiều authors) /ˈɔ.θɜː/
- Tác giả.
- Ho Ngoc Duc is the author of the FVDP software. — Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm FVDP
- Người tạo ra, người gây ra.
- author of evil — người gây ra các điều ác
- (Tôn giáo) Đảng sáng tạo (Chúa).
Ngoại động từ
[sửa]author ngoại động từ /ˈɔ.θɜː/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của author
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to author | |||||
Phân từ hiện tại | authoring | |||||
Phân từ quá khứ | authored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | author | author hoặc authorest¹ | authors hoặc authoreth¹ | author | author | author |
Quá khứ | authored | authored hoặc authoredst¹ | authored | authored | authored | authored |
Tương lai | will/shall² author | will/shall author hoặc wilt/shalt¹ author | will/shall author | will/shall author | will/shall author | will/shall author |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | author | author hoặc authorest¹ | author | author | author | author |
Quá khứ | authored | authored | authored | authored | authored | authored |
Tương lai | were to author hoặc should author | were to author hoặc should author | were to author hoặc should author | were to author hoặc should author | were to author hoặc should author | were to author hoặc should author |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | author | — | let’s author | author | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "author", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)