ban ngày
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ ŋa̤j˨˩ | ɓaːŋ˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːŋ˧˧ ŋaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːn˧˥˧ ŋaj˧˧ |
Danh từ
[sửa]ban ngày
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: daytime, day
- Tiếng Tây Ban Nha: día gđ
- Tiếng Trung Quốc: 白天 (bạch thiên, báitiān)
Tham khảo
[sửa]- "ban ngày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: ban ngày
Tham khảo
[sửa]- “ban ngày”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- Mục tiếng Việt trung cổ có chứa nhiều từ
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries