Bước tới nội dung

bi lắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ lak˧˥ɓi˧˥ la̰k˩˧ɓi˧˧ lak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ lak˩˩ɓi˧˥˧ la̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

bi lắc

  1. Trò chơi trên một cái bàn lớn dạng hình hộp chữ nhật, người chơi dùng tay quay, đẩykéo các thanh kim loạigắn hình cầu thủ]] bóng đá, sử dụng cầu thủ mô hình để sút bóng vào khung thành của đối phương.

Tham khảo

[sửa]
  • Bi lắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam