bohri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˧ zi˧˧ɓo˧˥ ʐi˧˥ɓo˧˧ ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˥ ɹi˧˥ɓo˧˥˧ ɹi˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh bohrium, từ Niels Bohr + tiếng Latinh -ium.

Danh từ[sửa]

bohri

  1. Nguyên tố hóa học tổng hợp với ký hiệu Bhsố nguyên tử 107.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tiếng Catalan[sửa]

Danh từ[sửa]

bohri

  1. Bohri.