Bước tới nội dung

bolster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈboʊl.stɜː/

Danh từ

bolster /ˈboʊl.stɜː/

  1. Gối ống (ở đầu giường).
  2. (Kỹ thuật) Tấm lót, ống lót.

Động từ

bolster /ˈboʊl.stɜː/

  1. Đỡ; lót.
  2. (Nghĩa bóng) Ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ... ).
  3. Lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em).

Chia động từ

Tham khảo